Có 2 kết quả:

押运员 yā yùn yuán ㄧㄚ ㄩㄣˋ ㄩㄢˊ押運員 yā yùn yuán ㄧㄚ ㄩㄣˋ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) supercargo (in maritime law)
(2) agent responsible for goods
(3) an escort

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) supercargo (in maritime law)
(2) agent responsible for goods
(3) an escort

Bình luận 0